Kết quả tra cứu mẫu câu của 不誠実
不誠実
な
友人
を
見切
る
Bỏ qua cho bạn thân
なんと
不誠実
なやつだろう。
Thật là một kẻ bất lương!
彼女
が
不誠実
であるという
事実
は
隠
せない。
Không có gì che giấu sự thật rằng cô ấy không trung thực.
彼女
は
不誠実
であったことで
夫
を
責
めた。
Cô cáo buộc chồng cô đã không trung thành với cô.