Kết quả tra cứu mẫu câu của 不足を補う
彼
は
経験不足
を
補
うために
一生懸命
に
働
いた。
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm của mình.
勤勉
さが
経験不足
を
補
うこともあり
得
る。
Sự siêng năng có thể bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm.
彼女
の
非凡
な
才能
が
経験不足
を
補
う。
Thiên tài của cô ấy bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm của cô ấy.