Kết quả tra cứu mẫu câu của 不道徳
彼
は
不道徳
な
男
だ。
Anh ta là một kẻ xấu xa.
君
たちの
不道徳
な
行
いは
我
が
校
の
名
を
汚
すものだ。
Hành động sai trái của bạn là một sự ô nhục cho trường học của chúng tôi.
軍備競争
の
狂気
と
不道徳
に
終止符
を
打
つ
時
が、
人類
にやってきた。
Đã đến lúc nhân loại phải chấm dứt sự điên rồ và vô đạo đức củacuộc chạy đua vũ trang.