Kết quả tra cứu mẫu câu của 世代
世代間
の
互譲
Sự nhượng bộ nhau giữa các thế hệ
世代
の
断絶
は
大昔
からあったようだ。
Sự ngăn cách giữa các thế hệ đã có từ rất xưa. .
次世代インターネットプロトコル
Giao thức internet thế hệ kế tiếp .
三世代
(
同居
)
家族
Gia đình ba thế hệ (chung sống với nhau)