Kết quả tra cứu mẫu câu của 世俗
彼
は
世俗的
な
成功
には
無関心
だ。
Anh ấy thờ ơ với thành công thế gian.
だが、
概
ね
天皇
は
世俗権力
を
追求
することなく
存続
してきたようです。
Tuy nhiên, nói chung, có vẻ như các Hoàng đế đã tiếp tục mà không tìm kiếmquyền lực thế gian.
幸福
と
言
うものを
世俗的
な
成功
と
言
う
点
から
考
えるのは
間違
っている。
Thật sai lầm khi cố gắng đánh giá hạnh phúc theo phương diện thành công trên thế gian.
気違
いじみた
愚
かな
世俗
の
競争
から
逃
れたい。
Tôi muốn thoát khỏi cuộc đua chuột.