Kết quả tra cứu mẫu câu của 世界市場
世界市場
を
弱気
にさせる
Là thị trường thế giới giảm sút .
〜の
世界市場
で
儲
けようと
競争
する
Cạnh tranh trên thị trường thế giới về cái gì để kiếm lời
ヨーロッパ
には、
世界市場
での
競争力
となる
特産品
が
多数
ある。
Châu Âu sản xuất những sản phẩm khác biệt và cho phép họ cạnh tranh trên thị trường quốc tế. .
日経MIXの動向は、世界市場に影響を与えている。
Xu hướng của chỉ số Nikkei Mix đang ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.