Kết quả tra cứu mẫu câu của 世界情勢
彼
は
世界情勢
にまったく
興味
を
持
っていない。
Anh ấy không phải là người ít quan tâm đến những gì đang xảy ra trên thế giới.
今日
の
世界情勢
Tình hình thế giới ngày nay. .
この
雑誌
のおかげで
私
は
世界情勢
に
遅
れずにいられる。
Tạp chí này giúp tôi cập nhật những gì đang xảy ra trên thế giới.