Kết quả tra cứu mẫu câu của 世論調査
世論調査
は
政府
の
信用度
の
指標
だ。
Các cuộc thăm dò dư luận là thước đo niềm tin vào chính phủ.
世論調査
の
結果
から、
圧倒的多数
の
人
がその
法律
を
支持
していることがわかる。
Một cuộc thăm dò cho thấy đa số ủng hộ luật pháp.
その
世論調査
は
無作為
に
選
ばれた
成人
に
基
づいてなされた。
Cuộc thăm dò ý kiến dựa trên một mẫu ngẫu nhiên của người lớn.
〜に
関
する
世論調査結果
Kết quả của cuộc điều tra công luận về vấn đề ~