Kết quả tra cứu mẫu câu của 世間体
世間体
を
繕
う
心配
をするより
他
にやることがある。
Chúng tôi có những việc khác để làm ngoài việc lo lắng về việc duy trì sự xuất hiện.
彼
は
世間体
を
気
にしない。
Anh ấy không quan tâm đến ngoại hình.
彼女
はなんとかして
世間体
をつくろった。
Cô ấy đã cố gắng giữ được sự xuất hiện.