Kết quả tra cứu mẫu câu của 両替人
両替人
の
金
を
散
らし、その
台
を
倒
した。
Anh ta rải tiền của những người đổi tiền và lật ngược bàn của họ.
そして、
宮
の
中
に、
牛
や
羊
や
鳩
を
売
るもの
達
と
両替人達
が
座
っているのをご
覧
になった。
Trong các tòa án đền thờ, anh ta thấy những người đàn ông bán gia súc, cừu và chim bồ câu, và những người khácngồi vào bàn.