Kết quả tra cứu mẫu câu của 中の人
国中
の
人
がその
ニュース
を
知
つている。
Khắp cả nước ai cũng biết tin ấy.
町中
の
人
がその
事実
を
知
っている。
Thực tế là tất cả mọi người trong thị trấn biết.
パリ中
の
人
が
戸外
に
出
ている。
Tất cả người dân Paris đã đi ra ngoài trời.
立志伝中
の
人
。
Người dân ở shitenno.