Kết quả tra cứu mẫu câu của 中央アジア
彼
は
中央アジア
の
旅行
から
戻
ってきた。
Anh ấy đã trở lại sau chuyến du lịch ở Trung Á.
クミス
は
中央アジア
の
遊牧民
の
伝統的
な
飲
み
物
である。
Sữa ngựa lên men là một loại đồ uống truyền thống của dân du mục Trung Á.
蒙古野馬
は、
野生
の
馬
として
知
られており、
中央アジア
の
草原
に
生息
しています。
Ngựa hoang Mông Cổ, hay còn gọi là ngựa Przewalski, là loài ngựa hoang dã sống ở các thảo nguyên Trung Á.