Kết quả tra cứu mẫu câu của 中心地
市
の
中心地
に
新
しい
博物館
が
建造
されつつある。
Một bảo tàng mới đang được xây dựng ở trung tâm của thành phố.
彼
は
市
の
中心地
に
本屋
を
持
っている。
Anh ấy có một hiệu sách ở trung tâm thành phố.
大阪
は
日本
の
商業
の
中心地
です。
Osaka là trung tâm thương mại của Nhật Bản.
数十年前
に
私
は
広島
の
中心地
を
訪
れた。
Nhiều năm trước, tôi đã đến thăm trung tâm của Hiroshima.