Kết quả tra cứu mẫu câu của 中腹
山
の
中腹
に
散
らばる
Rải rác trên sườn núi
丘
の
中腹
に
建
っている
建物
は
私
たちの
学校
です。
Tòa nhà nằm trên sườn đồi là trường học của chúng tôi.
その
丘
の
中腹
に
家
が
一軒
あった。
Có một ngôi nhà tranh trên sườn đồi.
彼
の
家
は
丘
の
中腹
にあって、
見晴
らしがすばらしい。
Ngôi nhà của anh ấy nằm trên sườn đồi và có một tầm nhìn tuyệt đẹp.