Kết quả tra cứu mẫu câu của 中華鍋
中華鍋
か
フライパン
に
油
を
入
れよく
熱
する
Chao dầu trong chảo lớn Trung quốc hoặc chảo rán cho đến khi khói bốc lên .
4.
中華鍋
にごま
油
を
熱
して
バター
を
溶
かす。
4\. Đun nóng dầu mè trong chảo và làm tan chảy bơ.