Kết quả tra cứu mẫu câu của 中間試験
中間試験
がもうすぐ
始
まる。
Các kỳ thi giữa kỳ sắp đến.
中間試験
は
最悪
の
出来
あった。
Tôi đã làm bài thi giữa kỳ vô cùng tồi tệ.
今週
は
中間試験
が3つ。
Tuần này tôi đã có ba kỳ thi giữa kỳ.
英語
の
中間試験
はとても
難
しかった。
Kỳ thi tiếng Anh giữa kỳ rất khó. .