Kết quả tra cứu mẫu câu của 丸一ヶ月
我々
は
丸一ヶ月間
、
ブロードウェー
で
出演予定
です。
Chúng tôi đã đặt trước cả tháng ở Broadway.
彼女
は
我々
のもてなしをいいことに、
一銭
も
払
わずに
丸一ヶ月滞在
した。
Cô ấy đã tận dụng sự hiếu khách của chúng tôi và ở lại cả tháng mà không trả tiềnchúng tôi bất cứ điều gì.