Kết quả tra cứu mẫu câu của 丸顔
真
ん
丸顔
Khuôn mặt tròn xoe .
私
は
丸顔
で
肌
は
普通
の
肌色
だ。
Tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn. .
彼女
は
丸顔
です。
Cô ấy có một khuôn mặt tròn.
彼女
はかわいらしい
丸顔
をしています。
Cô có một khuôn mặt tròn đáng yêu.