Kết quả tra cứu mẫu câu của 主任
主任技師
は
助手
と
協力
して
研究
した。
Kỹ sư trưởng đã cùng với trợ lý của mình nghiên cứu.
主任
は
部下
を
意
のままに
支配
している。
Ông chủ điều khiển người của mình theo ý muốn.
主任エコノミスト
はより
一層
の
金利引
き
下
げが
必要
だろうと
言
っている
Nhà kinh tế chịu trách nhiệm chính phát biểu rằng, cần tiếp tục giảm lãi suất vay ngân hàng
主任整備員
は
テニスコート
の
敷地
のちょうど
中央
に
小
さな
家
を
持
っている。
Người đứng đầu khu đất có một ngôi nhà tranh ngay giữa khu đất.