Kết quả tra cứu mẫu câu của 主婦
主婦
にはすることが
山
ほどある。
Các bà nội trợ có cả trăm việc phải làm.
主婦
は
節約
に
努
めるべきである。
Một bà nội trợ nên tiết kiệm.
主婦
は
家庭
の
仕事
がたくさんある。
Một người nội trợ có nhiều nhiệm vụ trong nhà.
主婦達
は
家族
に
必要
なものを
与
える。
Các bà nội trợ cung cấp nhu yếu phẩm cho gia đình.