Kết quả tra cứu mẫu câu của 主将
主将
の
入院中
は
私
が
代理
を
務
めた。
Tôi đã hành động cho đội trưởng của chúng tôi khi anh ấy đang ở bệnh viện.
彼
は
主将
に
選
ばれた。
Anh ấy đã được chọn làm đội trưởng.
彼
らは
主将
のいないところで
悪口
を
言
った。
Họ nói xấu đội trưởng khi anh vắng mặt.
彼
らは
私
を
主将
にした。
Họ đã cho tôi làm đội trưởng.