Kết quả tra cứu mẫu câu của 主導権
彼
は
党
の
主導権
を
握
った。
Ông nắm quyền lãnh đạo của đảng.
彼
はその
政党
の
主導権
をにぎった。
Ông đảm nhận vai trò lãnh đạo chính đảng.
市当局
は
公害訴訟
で
主導権
をとった。
Thành phố đã chủ động trong vụ kiện ô nhiễm.
活況
の
市場
において
主導権
を
手
にしようと
争
う
Tranh giành quyền kiểm soát trên một thị trường béo bở