Kết quả tra cứu mẫu câu của 久しく
久
しく
彼
に
会
わない。
Tôi đã không gặp anh ấy trong một thời gian dài.
久
しく
会
っていませんね。
Tôi đã không gặp bạn trong một thời gian dài.
久
しく
手紙
を
書
かなかった
事
をお
許
し
下
さい。
Xin thứ lỗi vì tôi đã không viết trong một thời gian dài.
私
は
彼
に
久
しく
会
っていない。
Tôi đã không gặp anh ấy trong một thời gian dài.