Kết quả tra cứu mẫu câu của 乗り回す
外車
を
乗
り
回
す
Đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại .
私
は
人
が
大
きな
車
を
乗
り
回
すのに
反対
だ。
Tôi chống lại những người lái xe lớn.
有効期限切
れの
運転免許証
で
車
を
乗
り
回
す
Lái xe lòng vòng với bằng lái đã hết hạn sử dụng