Kết quả tra cứu mẫu câu của 乗り込む
もう
乗
り
込
む
時間
だ。
Đã đến lúc lên tàu.
彼
が
乗
り
込
むと
同時
に
バス
の
ドア
は
閉
まった。
Cánh cửa xe buýt đóng lại đúng lúc anh ấy bước vào.
私
が
乗
り
込
むやいなや、
汽車
は
動
き
出
した。
Tôi chưa kịp lên tàu thì tàu bắt đầu chuyển bánh.
私
が
乗
り
込
むと
同時
に
電車
の
ドア
が
閉
まった。
Tôi vừa lên tàu thì cửa tàu cũng cùng lúc đóng lại.