Kết quả tra cứu mẫu câu của 乗車券
乗車券
が
見
つからない。
Tôi không thể tìm thấy vé của mình.
乗車券
を
売
っている
窓口
はどこですか。
Cửa sổ bán vé ở đâu?
乗車券
が
見
つからない。
落
としてしまったにちがいない。
Tôi không thể tìm thấy vé của mình. Chắc tôi đã làm mất nó.
「
乗車券
を
拝見
できますか」「はい、どうぞ」
"Tôi có thể xem vé của bạn không?" "Vâng nó đây."