Kết quả tra cứu mẫu câu của 乞う
〜を
乞
う
Kêu gọi hòa bình
姫
は
帝
に
赦
しを
乞
うた。
Công chúa cầu xin hoàng đế tha thứ.
どんな
料理
が
出
てくるか、
乞
うご
期待
!
Tôi chắc rằng bạn sẽ thích những gì chúng tôi có trong thực đơn tối nay.
お
腹
をすかせている
人
がいればその
人達
のために
食
べ
物
を
乞
うた。
Khi thấy mọi người đói, cô ấy đã cầu xin thức ăn cho họ.