Kết quả tra cứu mẫu câu của 乱す
治安
を
乱
す
行為
の
現行犯
で
容疑者
を
逮捕
する
Bắt ai tại chỗ vì hành vi phá rối trật tự công cộng
足並
みを
乱
す
Bước đi lung tung, không đều nhịp
〔
集中力
を〕
乱
す
Chen ngang
家庭
の
平和
を
乱
す
Làm xáo trộn không khí bình yên trong gia đình