Kết quả tra cứu mẫu câu của 乱れる
心
が
乱
れる
Tâm tư rối bời.
性関係
が
乱
れる。
Quan hệ tình dục bừa bãi. .
大幅
に
足
が
乱
れる
Bị can thiệp nghiêm trọng.
大気循環
が
乱
れると、
異常気象
が
発生
することがあります。
Khi tuần hoàn khí quyển bị rối loạn, hiện tượng thời tiết bất thường có thể xảy ra.