Kết quả tra cứu mẫu câu của 乾く
皮
は
乾
くにつれて
堅
くなった。
Da căng lại khi khô.
空気
が
乾
くと、
喉
も
渇
いて
咳
が
出
る。
Khi không khí khô, nó làm cho khát và ho.
君
のT
シャツ
はすぐ
乾
くでしょう。
Áo phông của bạn sẽ sớm khô.
そのぬれた
シャツ
はすぐに
乾
くだろう。
Áo ướt sẽ mau khô.