Kết quả tra cứu mẫu câu của 亀裂
亀裂
が
火口
のすそ(
部分
)を
分
けた
Vết nứt đã làm rạn vành miệng núi lửa
ひどくなると、
亀裂
が
生
じたり、
断裂
することもあります。
Trong trường hợp nghiêm trọng, các vết nứt có thể hình thành hoặc nó có thể tách ra.
応力腐食
による
亀裂
が
構造物
に
見
つかった。
Các vết nứt do ăn mòn ứng suất đã được phát hiện trên cấu trúc.
耐震性
の
悪
い
建物
に
亀裂
が
生
じることもある。
Ngoài ra, các vết nứt có thể hình thành trong các tòa nhà không có bằng chứng Động đất.