Kết quả tra cứu mẫu câu của 予告なしに
予告
なしに
会社
から
解雇
された。
Tôi bị công ty sa thải mà không báo trước.
私
は
予告
なしに
話
すように
言
われた。
Tôi được yêu cầu sẵn sàng phát biểu thông báo ngay.
彼女
は
予告
なしに/なしでいつも
突然現
れます。
Cô ấy lúc nào cũng đột nhiên xuất hiện mà không hề báo trước.
価格
は
予告
なしに
変
わることがあります。
Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước.