Kết quả tra cứu mẫu câu của 予定表
予定表
を
見
ましょう。
Tôi sẽ kiểm tra lịch trình của mình.
私
の
予定表
を
見
てから、すぐに
打
ち
合
わせの
日取
りを
決
めよう
Sau khi xem lịch hẹn, tôi sẽ quyết định ngày bàn bạc ngay .
給食
の
予定表
、
見
せて
Cho mẹ xem thực đơn cơm suất ở trường nào