Kết quả tra cứu mẫu câu của 予想する
地価
の
値崩
れを
予想
する
Dự đoán sự sụt giá đất. .
彼
がどのように
行動
するか
予想
する
手
はないものか。
Không có cách nào để đoán được anh ta sẽ hành động như thế nào?
明日
の
天気
がどうなるのか
予想
するのは
難
しい。
Thật khó để dự đoán thời tiết ngày mai sẽ như thế nào.
明日
の
天気
がどうなるかを
予想
するのは
難
しい。
Thật khó để dự đoán thời tiết ngày mai sẽ như thế nào.