Kết quả tra cứu mẫu câu của 予想外
予想外
の
事態
に
人々
は
困惑
した。
Mọi người hoang mang trước tình huống bất ngờ.
予想外
の
来客
があった
場合
に
備
えて、あなたはいつも
以上
に
食
べ
物
を
用意
しておく
必要
がある
Cô cần chuẩn bị thức ăn nhiều hơn mọi khi để phòng những lúc bất chợt có khách.
彼
は
予想外
の
結果
にまごついた。
Anh bối rối trước kết quả bất ngờ.
トム
にとって、
解雇
は
予想外
の
ショック
だった。
Đối với Tom, việc bị sa thải là một cú sốc bất ngờ.