Kết quả tra cứu mẫu câu của 予約する
帰国便
を
予約
する
Đặt trước chuyến bay về nước
あなたはいつも
同
じ
部屋
を
予約
する。
Bạn luôn đặt trước cùng một phòng.
_
時
A
発
B
行
きの
列車
の
座席
を
予約
する
Đặt chỗ trên chuyến tàu rời đi từ địa điểm A đến địa điểm B tại ...
電話
で
予約
しても、または
ファクス
で
予約
しても
料金
は
同
じだが、
インターネット
で
予約
すると
プレゼント
がもらえる。
Đặt trước qua điện thoại hay fax thì phí vẫn như nhau, nhưng nếu đặt qua mạng, bạn sẽ được nhận quà.