Kết quả tra cứu mẫu câu của 予約する
帰国便
を
予約
する
Đặt trước chuyến bay về nước
ホテル
の
一室
を
予約
する。
Đặt một phòng ở khách sạn.
あなたはいつも
同
じ
部屋
を
予約
する。
Bạn luôn đặt trước cùng một phòng.
_
時
A
発
B
行
きの
列車
の
座席
を
予約
する
Đặt chỗ trên chuyến tàu rời đi từ địa điểm A đến địa điểm B tại ...