Kết quả tra cứu mẫu câu của 予約購読
予約購読料
は
今年末以前
に
全
て
払
ってください。
Tất cả các đăng ký phải được thanh toán trước cuối năm nay.
彼
は
タイム誌
を
予約購読
している。
Anh đăng ký tạp chí Time.
私
は4
年前
からその
雑誌
を
予約購読
している。
Tôi đã đăng ký tạp chí đó được bốn năm.