Kết quả tra cứu mẫu câu của 争うべからざる
功名
を
争
う
Tranh giành công danh
彼
の
努力
は
争
うべからざるものであり、
全員
が
認
めている。
Nỗ lực của anh ấy là điều không thể phủ nhận, và tất cả mọi người đều công nhận điều đó.
〜のために
争
う
Đấu tranh vì cái gì .
〜を
得
るために
争
う
Chiến tranh để thu lợi được gì