Kết quả tra cứu mẫu câu của 事が無い
日曜
なので
仕事
が
無
い。
Vì hôm nay là chủ nhật nên tôi không có việc gì phải làm.
私
は
以前
に
彼女
と
会
った
事
が
無
い
事
を
確信
した。
Tôi chắc chắn rằng tôi chưa bao giờ nhìn thấy cô ấy trước đây.
彼女
は
今
までに
一度
も
恋
をした
事
が
無
い。
Cô ấy chưa yêu bao giờ.
彼
が
ジーンズ
を
履
いているのを
見
た
事
が
無
い。
Tôi chưa bao giờ thấy anh ấy mặc quần jean.