Kết quả tra cứu mẫu câu của 事になる
大変
な
事
になるよ。
Chất béo sẽ ở trong lửa.
テニス
の
事
になると、
彼女
は
誰
にも
負
けない。
Khi nói đến quần vợt, cô ấy không ai sánh kịp.
結局
は
同
じ
事
になるだろう。
Nó sẽ thêm vào cùng một thứ.
スポーツ
という
事
になると
彼女
には
敵
わない。
Khi nói đến thể thao, tôi không thể đánh bại cô ấy.