Kết quả tra cứu mẫu câu của 事情聴取
警察
に
直行
して
事情聴取
を
受
ける
Đi thẳng đến đồn cảnh sát để hỏi sự tình .
〜の
目撃者
として
交番
で
事情聴取
される
Bị thẩm vấn ở đồn cảnh sát như là một nhân chứng
彼
は
去年
の8
月
に
起
きた
殺人事件
の
重要参考人
として
事情聴取
されています
Anh ta đã bị chất vấn như một nhân chứng đầu tiên cho vụ án mạng vào tháng 8 trước .