Kết quả tra cứu mẫu câu của 事欠かない
彼
は
贅沢品
は
言
うまでもなく、
日用品
を
買
うのにも
事欠
く。
Anh ta không thể mua được những tiện nghi thông thường của cuộc sống, chưa nói đến những thứ xa hoa.
アン
は
友人
に
事欠
かない。
Ann có nhiều bạn bè.
その
老人
は
金
には
事欠
かない。
Ông già có đủ tiền.