Kết quả tra cứu mẫu câu của 事項
事項
の
写真
を〜
Đăng ảnh vụ tai nạn lên báo .
伝達事項
の
承認手続
Các thủ tục thông báo xác nhận .
議事事項
を
送
るのが
遅
れたことをお
詫
びします。
Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc gửi chương trình làm việc.
重要事項
は
彼
らが
決定
するのではない。
Họ không quyết định những vấn đề quan trọng.