Kết quả tra cứu mẫu câu của 二人とも
二人
とも
私
の
同僚
です。
Cả hai đều là đồng nghiệp của tôi.
二人
とも
同時
に
着
いた。
Cả hai người họ đến cùng một lúc.
二人
とももうご
飯食
べたの?
Cả hai bạn đã ăn chưa?
二人
とも
カレーライス
や
ステーキ
が
大好
きです。
Cả hai chúng tôi đều rất thích cà ri và bít tết.