Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 二十日
私
わたし
は
二十日
にじゅうにち
までに
帰
かえ
るつもりです。
Tôi hy vọng sẽ trở lại vào ngày 20.
卒業式
そつぎょうしき
は
三月二十日
さんがつにじゅう
に
行
ちにおこな
われます。
Lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra vào ngày 20/3.