Kết quả tra cứu mẫu câu của 二回
二回目
の
上映
がまもなく
始
まります。
Buổi biểu diễn thứ hai sẽ sớm bắt đầu.
この
二回目
の
テスト
は
一回
より
大進歩
だ。
Thử nghiệm thứ hai là một cải tiến lớn so với thử nghiệm đầu tiên.
この
本
は
二回読
むだけの
価値
がある。
Cuốn sách này đáng đọc hai lần.
プール
を
縦
に
二回泳
いだ。
Tôi đã bơi hai chiều dài hồ bơi.