Kết quả tra cứu mẫu câu của 二番目
君
の
二番目
の
ボタン
がとれそうだよ。
Nút thứ hai của bạn sắp tắt.
彼
の
二番目
の
息子
は
結婚
して
身
を
固
めた。
Con trai thứ hai của ông đã lập gia đình và ổn định cuộc sống.
彼
は
二番目
の
レストラン
の
経営
を、
長女
にまかせた。
Ông giao con gái lớn phụ trách nhà hàng thứ hai của mình.
警察
は
二番目
の
強姦
に
関
する
似顔絵
を
公表
した
Cảnh sát công bố bức chân dung liên quan đến vụ hành hung lần thứ hai