Kết quả tra cứu mẫu câu của 二百
一百
,
二百
,
三百
,
四百
,
五百
,
六百
,
七百
,
八百
,
九百
,
一千
。
Một trăm, hai trăm, ba trăm, bốn trăm, năm trăm, sáutrăm, bảy trăm, tám trăm, chín trăm, một nghìn.
銀行
に
二百万円残
っている。
Số dư tại ngân hàng là hai triệu yên.
私
は
税金
に
二百ドル払
った。
Tôi đã trả 200 đô la tiền thuế.
この
習慣
は
二百年
も
続
いて
来
たのだ。
Tập quán này kéo dài đến nay đã được 200 năm rồi.