Kết quả tra cứu mẫu câu của 二言三言
彼
は
二言三言述
べると
行
ってしまった。
Anh ta nói hai ba từ rồi bỏ đi.
お
詫
びに
二言三言
、
言
わせてください。
Tôi muốn nói một vài lời bằng cách xin lỗi.
彼
は
口
ごもりながら
二言三言
しゃべった。
Anh ta lắp bắp nói ra vài từ.