Kết quả tra cứu mẫu câu của 二頭筋
二頭筋
を
膨
らませて
筋肉
を
小
さな
山
のようにする
Làm bắp tay nở phồng tựa như quả núi nhỏ bằng thịt
彼
は
二頭筋
を
太
くするために
重量挙
げをした
Anh ấy tập tạ để làm nở bắp tay .
男性
は
フィットネスセンター
へ
行
くと
二頭筋
をよく
鍛
えるみたいだ。
Khi đàn ông đến phòng tập thể dục, có vẻ như họ thực sự tập bắp tay.